陋劣 [Lậu Liệt]
ろうれつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hèn hạ; thấp kém; bẩn thỉu
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hèn hạ; thấp kém; bẩn thỉu