卑賎 [Ti Tiện]
卑賤 [Ti Tiện]
鄙賤 [Bỉ Tiện]
ひせん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thấp hèn

Hán tự

Ti thấp kém; hèn hạ; đê tiện; thô tục; khinh thường
Tiện khinh thường; hạ đẳng; nghèo khó
Tiện khinh thường; nghèo khó
Bỉ thấp kém; nông thôn; quê mùa

Từ liên quan đến 卑賎