些細
[Ta Tế]
瑣細 [Tỏa Tế]
瑣細 [Tỏa Tế]
ささい
Tính từ đuôi na
tầm thường; nhỏ nhặt; không đáng kể
JP: そんなささいなことで私を悩まさないでくれ。
VI: Đừng làm phiền tôi vì những chuyện nhỏ nhặt như thế.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
些細な間違いをした。
Tôi đã mắc một lỗi nhỏ.
一つだけ、些細な問題があった。
Chỉ có một vấn đề nhỏ.
そんな些細な事は問題外だ。
Những chuyện nhỏ nhặt như thế không đáng để bàn.
幸せは些細なことの中にある。
Hạnh phúc nằm trong những điều nhỏ nhặt.
彼は些細なことで腹を立てる。
Anh ấy dễ nổi giận vì những chuyện vặt vãnh.
これはほんの些細な感謝の印です。
Đây chỉ là một dấu hiệu nhỏ của lòng biết ơn.
義兄は些細なことですぐ怒り出す。
Anh rể tôi dễ nổi giận vì những chuyện nhỏ nhặt.
こんな些細なことでガタガタ文句言うな。
Đừng càm ràm về những chuyện nhỏ nhặt như thế.
彼女はいつも些細なことで悩んでいる。
Cô ấy luôn lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
彼らは些細な事でお互いに喧嘩をした。
Họ đã cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.