仕様もない
[Sĩ Dạng]
しょうもない
しようもない
しょーもない
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngu ngốc; vô nghĩa; vô giá trị; nhàm chán
JP: あぁ……、若かったとはいえ、しょうもない凡ミスだ。
VI: "Ồ... dù còn trẻ nhưng đó là một sai lầm ngớ ngẩn."
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vô vọng; không thể cứu vãn
JP: 進化という科学的真理が反対しようもないほど確証されるもので、実質的に論駁できない。
VI: Thuyết tiến hóa, một chân lý khoa học, đã được chứng minh một cách không thể chối cãi và thực chất không thể bác bỏ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運転しなかったら、車持ってても仕様がないでしょ?
Nếu không lái xe thì có xe cũng như không.
この文章はそう解釈するよりほかに解釈の仕様がない。
Bài văn này chỉ có thể giải thích theo cách đó.