末梢的 [Mạt Sao Đích]
まっしょうてき

Tính từ đuôi na

tầm thường; không quan trọng

Hán tự

Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
Sao ngọn cây
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 末梢的