安っぽい
[An]
やすっぽい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trông rẻ tiền; tầm thường; không đáng kể
JP: 彼女の服はとても安っぽい生地でできていた。
VI: Quần áo của cô ấy được làm từ chất liệu rẻ tiền.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何でそんな安っぽいペテンにひっかかるんだ。
Tại sao lại sập bẫy vào trò lừa đảo rẻ tiền như thế.