他愛ない [Tha Ái]
他愛無い [Tha Ái Vô]
たわい無い [Vô]
たわいない
たあいない – 他愛ない・他愛無い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngớ ngẩn; dại dột; vô lý; trẻ con; dễ dàng; nhỏ nhặt; ngây thơ

JP: かれはたわいない幻想げんそうかれているようだ。

VI: Anh ấy dường như bị ám ảnh bởi những ảo tưởng vụn vặt.

🔗 他愛もない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ時々ときどきたわいもない空想くうそうにふける。
Anh ấy đôi khi mơ mộng về những điều vô nghĩa.

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
không có gì; không

Từ liên quan đến 他愛ない