天真 [Thiên Chân]
てんしん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngây thơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのたち、みんな天真爛漫てんしんらんまんね。
Những đứa trẻ ấy, chúng thật là ngây thơ.
天真爛漫てんしんらんまんなところがかれ唯一ゆいいつだな。
Điểm duy nhất nổi bật của anh ấy là sự ngây thơ.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Chân thật; thực tế

Từ liên quan đến 天真