初
[Sơ]
初心 [Sơ Tâm]
産 [Sản]
生 [Sinh]
初心 [Sơ Tâm]
産 [Sản]
生 [Sinh]
ウブ
うぶ
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thiếu kinh nghiệm (trong cuộc sống); chưa tinh tế; non nớt; chưa trưởng thành
JP: そのうぶな男は彼女を前にしてすっかりどぎまぎしていた。
VI: Chàng trai ngây thơ đó hoàn toàn bối rối trước mặt cô ấy.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thiếu kinh nghiệm (trong tình yêu); ngây thơ; đơn giản