生熟れ [Sinh Thục]
なまなれ

Danh từ chungTính từ đuôi na

chưa chín

Danh từ chung

sushi chưa lên men

🔗 熟れ鮨

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 生熟れ