鼻垂らし [Tị Thùy]
はな垂らし [Thùy]
洟垂らし [Di Thùy]
はなたらし

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trẻ con chảy mũi; người hay khóc nhè

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ miệt thị

người non nớt; người thiếu kinh nghiệm

Hán tự

Tị mũi; mõm
Thùy rủ xuống; treo
Di nước mắt; dịch mũi

Từ liên quan đến 鼻垂らし