駆け出し
[Khu Xuất]
駈け出し [Khu Xuất]
駈け出し [Khu Xuất]
かけだし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người mới; người bắt đầu
JP: 駆け出しの新聞記者にしては腕がいい。
VI: Cho một nhà báo mới vào nghề, anh ấy thật là giỏi.
Danh từ chung
bắt đầu chạy; chạy đi; chạy trốn
🔗 駆け出す・かけだす