若輩 [Nhược Bối]
弱輩 [Nhược Bối]
じゃくはい

Danh từ chung

người trẻ; thanh niên

Danh từ chungTính từ đuôi na

người non nớt; người thiếu kinh nghiệm

Hán tự

Nhược trẻ; nếu
Bối đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành

Từ liên quan đến 若輩