若造
[Nhược Tạo]
若蔵 [Nhược Tàng]
若僧 [Nhược Tăng]
若蔵 [Nhược Tàng]
若僧 [Nhược Tăng]
わかぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người trẻ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「この若造は誰だ?」「私の友達よ」
"Đứa trẻ này là ai vậy?" - "Bạn của tôi."