Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ルーキー
🔊
Danh từ chung
tân binh
Từ liên quan đến ルーキー
乳臭児
にゅうしゅうじ
người non nớt
埴猪口
へなちょこ
người mới; người vô dụng
孺子
じゅし
trẻ con
弱輩
じゃくはい
người trẻ; thanh niên
新米
しんまい
gạo mới; vụ gạo đầu tiên trong năm
洟垂らし
はなたらし
trẻ con chảy mũi; người hay khóc nhè
洟垂れ小僧
はなたれこぞう
đứa trẻ sổ mũi
生熟れ
なまなれ
chưa chín
若僧
わかぞう
người trẻ
若蔵
わかぞう
người trẻ
若輩
じゃくはい
người trẻ; thanh niên
若輩者
じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm
若造
わかぞう
người trẻ
豎子
じゅし
trẻ con
青二才
あおにさい
thanh niên non nớt; thanh niên thiếu kinh nghiệm; người mới; người non nớt
駆けだし
かけだし
người mới; người bắt đầu
駆け出し
かけだし
người mới; người bắt đầu
駆出し
かけだし
người mới; người bắt đầu
駈け出し
かけだし
người mới; người bắt đầu
Xem thêm