1. Thông tin cơ bản
- Từ: 制作
- Cách đọc: せいさく
- Hán Việt: Chế tác
- Từ loại: Danh từ; Động từ する (制作する)
- Nghĩa khái quát: sáng tác, làm ra (tác phẩm/đồ án/chương trình)
- Ví dụ kết hợp: 映像制作, 番組制作, 広告制作, 作品を制作する, 制作会社, 制作費
2. Ý nghĩa chính
制作 diễn tả quá trình tạo ra tác phẩm mang tính nghệ thuật/sáng tạo (tranh, ảnh, video, quảng cáo, chương trình, ứng dụng thử nghiệm). Nhấn mạnh vào công đoạn sáng tạo nội dung hơn là khía cạnh sản xuất công nghiệp.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 製作 (せいさく): “chế tác/sản xuất” đồ vật hữu hình, sản phẩm công nghiệp; trong điện ảnh là “sản xuất” (producer/production) thiên về tổ chức vốn, quy mô.
- 作成 (さくせい): lập/soạn (tài liệu, hồ sơ, file, báo cáo). Tính văn thư/kỹ thuật, ít sắc thái nghệ thuật.
- 作製 (さくせい): cách viết Hán khác, văn phong hành chính/khoa học, gần với 製作 hơn.
- 制作 vs 創作 (そうさく): 創作 nhấn vào tính “sáng tạo nguyên bản”; 制作 là quá trình làm ra (cả đơn đặt hàng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を制作する, 制作中 (đang sản xuất/sáng tác), 制作費, 制作期間, 制作意図.
- Ngành: truyền hình, quảng cáo, thiết kế, mỹ thuật, nội dung số, giáo dục (教材制作).
- Sắc thái: chuyên nghiệp nhưng thiên về “nội dung, chất lượng nghệ thuật” hơn “quy trình công nghiệp”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 製作 |
Phân biệt gần |
sản xuất/chế tác |
Vật hữu hình, khâu sản xuất, điện ảnh: “production” |
| 作成 |
Liên quan |
soạn/lập (tài liệu) |
Văn phòng, CNTT, báo cáo |
| 創作 |
Gần nghĩa |
sáng tác |
Nhấn mạnh tính nguyên bản |
| 制作中止 |
Đối nghĩa (tình huống) |
ngưng sản xuất/sáng tác |
Khi hủy dự án |
| 量産 |
Liên quan |
sản xuất hàng loạt |
Khía cạnh công nghiệp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 制 (せい): chế, định chế; tính quy chuẩn/quy trình.
- 作 (さく): tác, làm ra, tạo tác; bộ “nhân” 亻 gợi hành vi làm.
- Âm On: 制(せい), 作(さく); từ ghép On-On.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch “producer/production” trong phim, cân nhắc ngữ cảnh: 制作 cho đội nội dung/quy trình sáng tác; 製作 khi nói về hãng sản xuất với vốn và quản trị. Trong marketing, 制作物 thường chỉ “deliverables” (sản phẩm bàn giao) như poster, video, banner.
8. Câu ví dụ
- 新しい広告映像を制作して公開した。
Đã sản xuất video quảng cáo mới và công bố.
- この番組は社内チームが制作しています。
Chương trình này do đội nội bộ制作.
- 卒業展に出す作品を制作中だ。
Tôi đang制作 tác phẩm để trưng bày ở triển lãm tốt nghiệp.
- ポスターの制作費を見積もってください。
Hãy báo giá chi phí制作 poster.
- 教材制作の経験はありますか。
Bạn có kinh nghiệm制作 giáo trình không?
- 短期間で高品質なコンテンツを制作する。
制作 nội dung chất lượng cao trong thời gian ngắn.
- 彼は映像制作のプロだ。
Anh ấy là chuyên gia制作 video.
- 共同制作という形で参加した。
Tham gia dưới hình thức đồng制作.
- このアニメは海外スタジオと制作した。
Bộ anime này制作 cùng studio nước ngoài.
- 納期に間に合うよう制作体制を強化した。
Tăng cường hệ thống制作 để kịp hạn giao.