成り立ち [Thành Lập]
成立ち [Thành Lập]
なりたち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

nguồn gốc

JP: この学校がっこうちをおはなししましょう。

VI: Hãy để tôi kể về lịch sử hình thành của trường này.

Danh từ chung

cấu trúc

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 成り立ち