構図 [Cấu Đồ]

こうず
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

bố cục

Hán tự

Từ liên quan đến 構図

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 構図
  • Cách đọc: こうず
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bố cục, bố hình (trong hội họa, nhiếp ảnh); mô thức quan hệ/so găng (nghĩa bóng)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong nghệ thuật, báo chí phân tích
  • Ngữ cảnh điển hình: 写真の構図・三分割の構図・対立構図・権力構図

2. Ý nghĩa chính

構図(こうず)bố cục thị giác: cách sắp đặt chủ thể, đường nét, khoảng trống trong khung hình/tranh. Nghĩa mở rộng: mô hình quan hệ giữa các bên trong một sự việc, như 対立構図 (bố cục đối đầu), 権力構図.

3. Phân biệt

  • 構図 vs 構成: 構図 nhấn mạnh sắp đặt thị giác; 構成 là cấu trúc/thành phần nội dung nói chung.
  • 構図 vs 配置/レイアウト: 配置/レイアウト là “sắp đặt/vị trí” chung; 構図 là bố cục nghệ thuật với ý đồ thẩm mỹ.
  • 構図 vs アングル: アングル là góc chụp; 構図 bao trùm cả góc, đường dẫn, tỷ lệ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghệ thuật: 三分割構図・対角線構図・日の丸構図(chủ thể giữa khung).
  • Báo chí/phân tích: 二極化の構図, 与野党対立の構図, 上下関係の構図.
  • Mẫu: 構図が美しい/破綻している/単調だ・構図を意識する・構図を組む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
構成 Liên quan Cấu trúc, cấu thành Nội dung/tổng thể, không chỉ thị giác.
配置 Gần nghĩa Bố trí, sắp đặt Trung tính, kỹ thuật; thẩm mỹ không phải trọng tâm.
レイアウト Gần nghĩa Layout Thiết kế đồ họa, dàn trang, UX/UI.
アングル Liên quan Góc chụp Thành tố của 構図.
対立構図 Thành ngữ Bố cục đối đầu Ẩn dụ chính trị/xã hội.
無秩序 Đối lập Vô trật tự Không có bố cục rõ ràng.
バランス Tiêu chí Cân bằng Yếu tố đánh giá một 構図 tốt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう): cấu, dựng nên, sắp đặt (構成, 構造).
  • (ず/と): đồ, bản vẽ, sơ đồ (地図, 図面).
  • Kết hợp: “cấu” + “đồ” → cách “dựng” nên “bức đồ” thị giác, tức là bố cục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để ảnh “đẹp kiểu Nhật”, người ta rất quan tâm đến khoảng trống (余白) và hướng mắt (視線誘導) trong 構図. Trong bài xã luận, 〜という構図 là công thức chỉ “bức tranh quan hệ” của sự việc, giúp người đọc hình dung ai đối đầu với ai.

8. Câu ví dụ

  • 三分割法を意識して構図を決める。
    Quyết định bố cục bằng cách áp dụng quy tắc chia ba.
  • 主題が中央に来る日の丸構図は初心者に扱いやすい。
    Bố cục “mặt trời” với chủ thể ở giữa dễ dùng cho người mới.
  • この写真は構図が練られていて奥行きがある。
    Bức ảnh này có bố cục trau chuốt và có chiều sâu.
  • 要素が多すぎて構図が破綻している。
    Quá nhiều yếu tố khiến bố cục bị vỡ.
  • 与野党の対立構図が鮮明になった。
    Bố cục đối đầu giữa đảng cầm quyền và đối lập đã trở nên rõ nét.
  • 権力構図の変化が政策にも影響した。
    Sự thay đổi bố cục quyền lực đã ảnh hưởng cả đến chính sách.
  • 被写体と背景の距離を調整して構図を整える。
    Điều chỉnh khoảng cách chủ thể với hậu cảnh để chỉnh bố cục.
  • 視線の流れを意識すると構図が安定する。
    Để ý dòng chảy ánh nhìn sẽ làm bố cục ổn định.
  • 単純な構図だがメッセージ性が強い。
    Bố cục đơn giản nhưng thông điệp mạnh.
  • 記事は「弱者対強者」という構図で論じている。
    Bài viết bàn theo bố cục “kẻ yếu đối đầu kẻ mạnh”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 構図 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?