合成 [Hợp Thành]

ごうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thành phần; tổng hợp

Danh từ chung

ảnh ghép

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hợp hàm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この心霊しんれい写真しゃしん、よくできているけど、ただの合成ごうせい写真しゃしんだよ。
Bức ảnh ma này làm khá tốt nhưng chỉ là ảnh ghép thôi.
よごれにつよ合成ごうせい皮革ひかく使用しようした2人ふたりけのソファです。
Đây là chiếc sofa hai chỗ ngồi được làm từ da tổng hợp chống bẩn.
その、ベッドのがわに、合成ごうせいアルミニュームのロボットが人体じんたいと——はだと、おなじように巧妙こうみょう塗料とりょうほどこされたゴムを密着みっちゃくして、裸体らたいのままっていた。
Bên cạnh giường, một con robot làm từ hợp kim nhôm đã được phủ một lớp cao su tinh vi màu da người—trông giống hệt như một người thật—đang đứng trần trụi.

Hán tự

Từ liên quan đến 合成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合成
  • Cách đọc: ごうせい
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (合成する)
  • Nghĩa ngắn: tổng hợp (hóa học/sinh học); ghép/chồng (ảnh, âm thanh); “nhân tạo” (chất liệu)
  • Lĩnh vực: Hóa học, Sinh học, CNTT, Đồ họa, Âm thanh
  • Biểu thức thường gặp: 化学合成, 画像合成, 音声合成, 合成樹脂, 合成繊維, 合成洗剤, データ合成

2. Ý nghĩa chính

  • Hóa học/sinh học: tạo chất mới từ các thành phần ban đầu (ビタミンを合成する, 化学合成).
  • Đồ họa/âm thanh: ghép nhiều lớp thành một (画像合成, 音声合成).
  • Vật liệu/sản phẩm: chỉ tính chất “tổng hợp/nhân tạo” (合成繊維, 合成皮革).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合成 vs 生成: 生成 là “phát sinh/tạo ra” nói chung; 合成 nhấn mạnh “kết hợp/cấu thành từ phần nhỏ”.
  • 合成 vs 複合: 複合 là “phức hợp/kết hợp” về cấu trúc; 合成 thiên về hành vi tạo thành vật/chất mới.
  • 合成 vs 天然: đối lập về nguồn gốc (nhân tạo vs tự nhiên).
  • 光合成(こうごうせい): từ riêng chỉ “quang hợp” (có chung chữ 合成 nhưng khác cách đọc toàn từ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hóa học: 物質を合成する, 新素材の合成に成功する.
  • Đồ họa: 画像を合成して背景を差し替える, HDR合成.
  • Âm thanh/AI: 音声を合成する, データを合成して学習する.
  • Vật liệu: 合成繊維/合成樹脂/合成皮革を使用する.
  • Lưu ý sắc thái: 合成写真 gợi ý ảnh ghép, có thể mang ý “không thật”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生成 Liên quan Phát sinh, tạo ra Tổng quát, không hàm ý “ghép/cộng”.
複合 Liên quan Phức hợp, kết hợp Nhấn cấu trúc kết hợp, không nhất thiết tạo chất mới.
天然 Đối nghĩa Tự nhiên Đối lập với 合成素材.
分解 Đối nghĩa quá trình Phân giải Ngược chiều với tổng hợp.
光合成 Từ liên quan Quang hợp Từ riêng; chia sẻ chữ 合成.
合成樹脂/合成繊維 Ứng dụng Nhựa tổng hợp/sợi tổng hợp Danh mục vật liệu.
画像合成/音声合成 Ứng dụng Ghép ảnh/Tổng hợp giọng nói Kỹ thuật số, đa phương tiện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 合: hợp, cộng lại, khớp.
  • 成: thành, trở thành, hình thành.
  • Ghép nghĩa: “hợp lại để thành” → tổng hợp, ghép thành một.

7. Bình luận mở rộng (AI)

合成 là từ “mở khóa” nhiều lĩnh vực: từ phòng thí nghiệm (化学合成) tới đồ họa (画像合成) và AI (音声合成, データ合成). Trong truyền thông, 合成写真 có thể gợi nghĩa tiêu cực (ảnh giả), nên khi viết chính thức, thường ghi rõ kỹ thuật: CG合成, HDR合成, マルチバンド合成… để minh bạch mục đích.

8. Câu ví dụ

  • この薬は人工的に合成された。
    Loại thuốc này được tổng hợp nhân tạo.
  • 研究室で新しい高分子を合成する。
    Tổng hợp một polyme mới trong phòng thí nghiệm.
  • 画像を合成して背景を差し替える。
    Ghép ảnh để thay nền.
  • AIで音声を合成し、ナレーションを作成した。
    Dùng AI tổng hợp giọng nói để tạo lời dẫn.
  • 植物は光合成によって糖を作る。
    Thực vật tạo ra đường nhờ quang hợp.
  • この生地は合成繊維でできている。
    Loại vải này được làm từ sợi tổng hợp.
  • 複数の露出を合成してHDR画像にする。
    Hợp nhiều mức phơi sáng để tạo ảnh HDR.
  • データ合成で学習用サンプルを増やした。
    Tăng dữ liệu học bằng cách tổng hợp dữ liệu.
  • 合成洗剤の環境影響が議論されている。
    Tác động môi trường của chất tẩy rửa tổng hợp đang được bàn luận.
  • 副作用の少ない化合物の合成に成功した。
    Đã tổng hợp thành công hợp chất ít tác dụng phụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?