組み合わせる [Tổ Hợp]
組合わせる [Tổ Hợp]
組合せる [Tổ Hợp]
組み合せる [Tổ Hợp]
くみあわせる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kết hợp; ghép lại

JP: この上着うわぎなにすこ派手はでものわせられませんか。

VI: Có thể kết hợp chiếc áo khoác này với một cái gì đó hơi sặc sỡ được không?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đối đầu (trong thể thao)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

創造そうぞうりょくとは、すでられている要素ようそを、意外いがい方法ほうほうわせる能力のうりょくである。
Sáng tạo là khả năng kết hợp những yếu tố đã biết theo cách bất ngờ.
ノルディックコンバインドは、スキージャンプとクロスカントリースキーの2つの競技きょうぎわせておこなわれる。
Môn kết hợp Bắc Âu bao gồm hai bộ môn là trượt tuyết nhảy xa và trượt tuyết chạy đường trường.
かれ単語たんごリストからえらした単語たんごむすびつけたり、いちいちアルファベットをわせて単語たんごをつづることができた。
Anh ấy đã chọn từ từ danh sách từ vựng và có thể ghép chúng lại hoặc xâu chuỗi từng chữ cái để tạo thành từ.
ノルディックコンバインドは冬季とうきスキー競技きょうぎスポーツのひとつで、クロスカントリースキーとスキージャンプというふたつのノルディックスキー競技きょうぎわせてきそ競技きょうぎのことである。
Nordic combined là một môn thể thao trượt tuyết mùa đông, kết hợp hai môn trượt tuyết Bắc Âu là trượt tuyết đường trường và nhảy xa trên tuyết.
統合とうごう医療いりょう とは、個人こじん重視じゅうしして、現代げんだい西洋せいよう医学いがくもとにした科学かがくてき先端せんたん医療いりょうから伝統でんとう医学いがく自然しぜん療法りょうほうといったさまざまな治療ちりょうほう積極せっきょくてきれ、多面ためんてきわせた医療いりょうです。
Y học tích hợp là việc tích cực áp dụng nhiều phương pháp điều trị khác nhau từ y học hiện đại dựa trên khoa học đến y học truyền thống và liệu pháp tự nhiên, tập trung vào sự khác biệt cá nhân và kết hợp chúng một cách đa diện.

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 組み合わせる