結びつける [Kết]
結び付ける [Kết Phó]
むすびつける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

buộc; gắn

JP: ロープをむすけなさい。

VI: Hãy buộc dây thừng vào cây.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kết nối; liên kết

JP: 我々われわれはしばしば黒色こくしょくむすけてかんがえる。

VI: Chúng tôi thường liên tưởng màu đen với cái chết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

友情ゆうじょうかれらをむすびつけた。
Tình bạn đã gắn kết họ lại với nhau.
うみ世界せかいけるのではなく、むしろむすびつけるものです。
Biển không phải là thứ phân chia thế giới mà là thứ kết nối chúng ta với nhau.
趣味しゅみ実益じつえきとをむすびつけることはやさしくない。
Kết hợp sở thích và lợi ích thực dụng không phải là điều dễ dàng.
スポーツの逆説ぎゃくせつはスポーツがひとけると同時どうじむすびつけることだ。
Nghịch lý của thể thao là nó vừa phân chia vừa kết nối mọi người.
かれ単語たんごリストからえらした単語たんごむすびつけたり、いちいちアルファベットをわせて単語たんごをつづることができた。
Anh ấy đã chọn từ từ danh sách từ vựng và có thể ghép chúng lại hoặc xâu chuỗi từng chữ cái để tạo thành từ.

Hán tự

Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 結びつける