つなぎ合わせる
[Hợp]
繋ぎ合わせる [Hệ Hợp]
繋ぎあわせる [Hệ]
繋ぎ合わせる [Hệ Hợp]
繋ぎあわせる [Hệ]
つなぎあわせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
kết nối; nối; buộc lại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はバラバラになった破片をつなぎ合わせた。
Anh ấy đã ghép những mảnh vỡ lại với nhau.