縛する [Phược]
ばくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

buộc

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

kiềm chế

Hán tự

Phược trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế

Từ liên quan đến 縛する