括る [Quát]
くくる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

buộc; cột; bó

JP: 書類しょるい全部ぜんぶテープでくくられて金庫きんこにおさめられた。

VI: Tất cả giấy tờ đã được buộc bằng dây và cất vào két.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là 縊る

treo cổ

🔗 首を括る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tóm tắt; tổng hợp

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ước lượng; dự đoán

🔗 高を括る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhuộm buộc

🔗 括り染め

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Từ cổ

giam giữ; kiềm chế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはかれくくりつけた。
Họ đã buộc chặt anh ta.

Hán tự

Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt

Từ liên quan đến 括る