ぶら下げる [Hạ]
ぶらさげる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

treo; lơ lửng; đung đưa; mang theo

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến ぶら下げる