仕付ける [Sĩ Phó]

為付ける [Vi Phó]

しつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quen với; quen làm; có thói quen làm

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đào tạo; dạy dỗ; dạy cách cư xử

🔗 躾ける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khâu tạm (trong may vá); khâu lược

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trồng (đặc biệt là cấy lúa)

Hán tự

Từ liên quan đến 仕付ける