植栽 [Thực Tải]
しょくさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trồng cây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ハナミズキ」は、1915年せんきゅうひゃくじゅうごねんアメリカがっしゅうこくワシントンD.C.から苗木なえぎおくられ日本にほんうえされるようになった。
Cây "Hanamizuki" được trồng ở Nhật Bản sau khi nhận được cây giống từ Washington D.C., Hoa Kỳ vào năm 1915.

Hán tự

Thực trồng
Tải trồng trọt; trồng cây

Từ liên quan đến 植栽