植え付け [Thực Phó]

植えつけ [Thực]

植付け [Thực Phó]

植付 [Thực Phó]

うえつけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

trồng; trồng ra ngoài; cấy ghép

Hán tự

Từ liên quan đến 植え付け