Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
treo; rủ xuống; đung đưa; xệ; hạ xuống; kéo xuống
JP: 彼の左目に髪がたれていた。
VI: Tóc anh ấy rủ xuống mắt trái.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dạy (bài học, chỉ dẫn, mắng mỏ) (cho người có địa vị thấp hơn); ban cho; trao tặng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nhỏ giọt; rỉ ra; chảy nhỏ giọt
JP: 濡れたタオルから滴が垂れている。
VI: Nước đang nhỏ giọt từ cái khăn ướt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
để lại (khi chết)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Từ miệt thị
nói; thốt ra
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bài tiết (nước tiểu, phân, v.v.); xì hơi