下垂 [Hạ Thùy]
かすい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

rủ xuống; treo xuống

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thùy rủ xuống; treo

Từ liên quan đến 下垂