下り [Hạ]
降り [Hàng]
くだり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tàu đi xuống; tàu đi về điểm cuối của tuyến

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dốc xuống; đi xuống

JP: ここのくだりも手掛てがかりがないので危険きけんだ。

VI: Khu vực này cũng không có manh mối nên rất nguy hiểm.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hướng xuống (đặc biệt là rời khỏi Tokyo)

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

xuôi dòng; xuống dốc

Trái nghĩa: 上り

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hàng xuống; rơi; đầu hàng

Từ liên quan đến 下り