腹下し [Phúc Hạ]
はらくだし

Danh từ chung

thuốc nhuận tràng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiêu chảy

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 腹下し