Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
痢
[Lị]
り
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
tiêu chảy
Hán tự
痢
Lị
tiêu chảy
Từ liên quan đến 痢
下り
くだり
tàu đi xuống; tàu đi về điểm cuối của tuyến
下り腹
くだりばら
tiêu chảy
下痢
げり
tiêu chảy
下痢症
げりしょう
bệnh tiêu chảy
瀉腹
くだりばら
tiêu chảy
腹下し
はらくだし
thuốc nhuận tràng