下痢症 [Hạ Lị Chứng]
げりしょう

Danh từ chung

bệnh tiêu chảy

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Lị tiêu chảy
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 下痢症