下がり [Hạ]
さがり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

giảm; hạ xuống

Trái nghĩa: 上がり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

tạp dề dây

dây trang trí trên đai của đô vật sumo

Danh từ chung

📝 thường là お下がり

đồ cúng; đồ thừa

🔗 お下がり; お下がり

Danh từ chung

rời khỏi (nơi của chủ)

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

một chút sau...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとがりがりする。
Âm thanh lên xuống.
本日ほんじつ株価かぶかがり気味ぎみです。
Giá cổ phiếu hôm nay có xu hướng giảm.
物価ぶっかがりがりが金融きんゆう危機ききこした。
Sự biến động giá cả đã gây ra cuộc khủng hoảng tài chính.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 下がり