低落
[Đê Lạc]
ていらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sụt giảm; suy giảm; suy thoái
JP: ドルの価値は最近低落した。
VI: Giá trị đô la đã giảm gần đây.