減少 [Giảm Thiếu]

げんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giảm; giảm bớt; suy giảm

JP: あまりチームにたよりすぎると、個人こじん闘争とうそう本能ほんのう減少げんしょうするかもしれない。

VI: Nếu dựa dẫm quá nhiều vào đội, bản năng chiến đấu cá nhân có thể sẽ giảm sút.

Trái nghĩa: 増加

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

騒音そうおん徐々じょじょ減少げんしょうした。
Tiếng ồn đã dần giảm bớt.
げが減少げんしょうしています。
Doanh số bán hàng đang giảm.
赤字あかじ徐々じょじょ減少げんしょうしている。
Thâm hụt đang dần giảm.
このむら人口じんこう減少げんしょうした。
Dân số của ngôi làng này đã giảm.
まち年々ねんねん人口じんこう減少げんしょうしている。
Dân số thị trấn đang giảm dần qua từng năm.
死亡しぼうにより人口じんこう減少げんしょうしつつある。
Dân số đang giảm do tử vong.
学生がくせいかず年々ねんねん減少げんしょうしている。
Số lượng học sinh đang giảm dần qua từng năm.
日本にほんべい消費しょうひ減少げんしょうしている。
Tiêu thụ gạo ở Nhật Bản đang giảm.
こういう種類しゅるい事件じけん減少げんしょうしつつある。
Loại sự kiện này đang dần giảm bớt.
このくに人口じんこう徐々じょじょ減少げんしょうしている。
Dân số của quốc gia này đang dần giảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 減少

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減少
  • Cách đọc: げんしょう
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 (~する)
  • Nghĩa ngắn: sự giảm; giảm bớt
  • Trình độ tham khảo: N2
  • Cụm hay gặp: 人口減少, 減少傾向, 急激な減少, 微減, 大幅に減少する

2. Ý nghĩa chính

減少 diễn tả số lượng/mức độ trở nên ít đi. Là cách nói trang trọng, trung tính, thường dùng trong báo cáo, thống kê, tin tức. Có thể dùng ở dạng danh từ hoặc 減少する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 減少 vs 低下: 減少 nhấn mạnh số lượng ít đi (dân số, doanh số). 低下 thường chỉ mức/độ giảm (chất lượng, nhiệt độ, năng suất).
  • 減少 vs 縮小: 縮小 là thu nhỏ/quy mô nhỏ lại (quy mô công ty, phạm vi), không nhất thiết là số đếm giảm.
  • Đồng âm khác nghĩa: 現象 (げんしょう) là “hiện tượng”, khác hoàn toàn với 減少.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: ~が減少する, ~の減少が続く, ~は減少傾向にある.
  • Danh từ đếm được hoặc tổng lượng: 人口, 売上, 需要, 事故件数, 消費量.
  • Sắc thái: 急激な (đột ngột), 緩やかな (từ tốn), 大幅な (mạnh), 減 (giảm nhẹ).
  • Văn cảnh: báo cáo số liệu, khoa học xã hội, kinh tế, y tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
増加 Đối nghĩa sự tăng Cặp đối lập chuẩn: 減少↔増加
低下 Gần nghĩa sự giảm (mức/độ) Dùng cho chất lượng, mức độ, chỉ số
縮小 Gần nghĩa thu nhỏ, thu hẹp Nhấn mạnh “quy mô” nhỏ lại
減退 Gần nghĩa suy giảm Dùng cho khí thế, nhu cầu, sức khỏe
微減 Biểu thức liên quan giảm nhẹ Thường gặp trong báo cáo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん/へる): giảm, bớt.
  • (しょう/すくない): ít, nhỏ.
  • Kết hợp: + 減少 “giảm đi, trở nên ít”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo bằng tiếng Nhật, bạn có thể biến hóa: ~は前年に比べてX%減少した, hoặc mềm hơn là ~は緩やかな減少傾向にある. Nếu muốn nhấn mạnh tốc độ, dùng 急激に/急速に; nếu mô tả kéo dài, dùng 長期的に.

8. Câu ví dụ

  • 今年の出生数は大幅に減少した。
    Số trẻ sinh năm nay giảm mạnh.
  • 売上は三ヶ月連続で減少している。
    Doanh thu đang giảm ba tháng liên tiếp.
  • 喫煙率の減少が健康指標の改善に繋がった。
    Sự giảm tỷ lệ hút thuốc dẫn đến cải thiện chỉ số sức khỏe.
  • 観光客数が一時的に減少した。
    Số khách du lịch đã giảm tạm thời.
  • 在庫減少により追加発注が必要だ。
    Do tồn kho giảm nên cần đặt hàng bổ sung.
  • 事故件数は徐々に減少している。
    Số vụ tai nạn đang dần giảm.
  • 需要の減少が価格下落を招いた。
    Sự giảm nhu cầu đã kéo theo giá giảm.
  • 人口減少が地方経済に影響を与える。
    Suy giảm dân số ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.
  • 広告費は前年比で5%減少した。
    Chi phí quảng cáo giảm 5% so với năm trước.
  • 寄付額の減少が課題となっている。
    Việc số tiền quyên góp giảm đang trở thành vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減少 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?