1. Thông tin cơ bản
- Từ: 緩和
- Cách đọc: かんわ
- Loại từ: Danh từ; động từ する (緩和する)
- Trình độ tham khảo: JLPT N2
- Nghĩa khái quát: nới lỏng, làm dịu, giảm nhẹ (quy định, đau, căng thẳng…)
2. Ý nghĩa chính
緩和 chỉ hành động hoặc trạng thái được làm cho bớt gắt, bớt nghiêm, bớt nặng: nới lỏng quy chế, giảm nhẹ gánh nặng, xoa dịu đau đớn/căng thẳng, giảm thiểu tác động.
Dùng trong chính sách (規制の緩和), y tế (痛みの緩和), kinh tế-tài chính (金融緩和), môi trường (温暖化の緩和: giảm thiểu).
3. Phân biệt
- 軽減(けいげん): giảm bớt (tải, chi phí); thiên về lượng/độ.
- 和らぐ/和らげる: làm dịu/được dịu đi (tự nhiên, cảm giác); khẩu ngữ hơn so với 緩和.
- 緩解(かんかい): thuyên giảm (triệu chứng y khoa); thuật ngữ chuyên môn.
- Đối nghĩa: 強化 (tăng cường), 悪化 (trở nên tệ), 厳格化 (làm nghiêm khắc hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N を緩和する: 規制を緩和する, 渋滞を緩和する.
- N が緩和される: 痛みが緩和される, 供給不足が緩和される.
- Trong tài chính: 金融緩和 (nới lỏng tiền tệ), 量的緩和 (QE).
- Trong khí hậu: 気候変動の緩和 (mitigation), phân biệt với 適応 (thích ứng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 軽減 | Đồng nghĩa gần | Giảm nhẹ | Thiên về lượng/độ, thuế/chi phí/gánh nặng |
| 和らぐ・和らげる | Liên quan | Dịu đi/làm dịu | Tự nhiên, cảm tính; ít trang trọng hơn |
| 緩解 | Thuật ngữ | Thuyên giảm | Ngữ cảnh y học |
| 強化 | Đối nghĩa | Tăng cường | Ngược lại với nới lỏng |
| 悪化 | Đối nghĩa | Trở nên tệ | Trạng thái xấu đi |
| 厳格化 | Đối nghĩa | Làm nghiêm khắc | Thường trong quy định/chính sách |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 緩: bộ 糸 (mịch) + 爰; nghĩa “lỏng, chậm, nới”. Âm On: かん.
- 和: bộ 禾 (lúa) + 口; nghĩa “hòa, ôn hòa”. Âm On: わ.
- Ghép nghĩa: “nới lỏng để trở nên hòa dịu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí, cụm “規制緩和” thường gắn với cải cách cơ cấu; còn “痛みの緩和” xuất hiện trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care). Với môi trường, “緩和策” là nhóm biện pháp giảm phát thải, song hành với “適応策”.
8. Câu ví dụ
- 政府は労働規制を緩和した。
Chính phủ đã nới lỏng quy định lao động.
- この薬は痛みの緩和に効果がある。
Thuốc này có hiệu quả trong việc giảm đau.
- 金融緩和が長期化している。
Nới lỏng tiền tệ đang kéo dài.
- 渋滞緩和のためにバイパスが整備された。
Để giảm ùn tắc, đường tránh đã được xây dựng.
- 緊張が少し緩和された。
Căng thẳng đã dịu bớt một chút.
- 企業負担の緩和を目指す。
Nhắm tới việc giảm nhẹ gánh nặng cho doanh nghiệp.
- 温暖化の緩和策を強化すべきだ。
Cần tăng cường các biện pháp giảm thiểu ấm lên toàn cầu.
- 規制が緩和され、新規参入が増えた。
Quy định được nới lỏng, số lượng gia nhập mới tăng lên.
- 症状緩和を目的とした治療です。
Đây là điều trị nhằm mục tiêu thuyên giảm triệu chứng.
- 被害拡大の緩和に全力を尽くす。
Dốc toàn lực để giảm nhẹ sự lan rộng thiệt hại.