人心地 [Nhân Tâm Địa]
一心地 [Nhất Tâm Địa]
ひとごこち

Danh từ chung

ý thức

Danh từ chung

sự nhẹ nhõm

Hán tự

Nhân người
Tâm trái tim; tâm trí
Địa đất; mặt đất
Nhất một

Từ liên quan đến 人心地