安心 [An Tâm]
安神 [An Thần]
あんしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

yên tâm; nhẹ nhõm; an toàn; đảm bảo; tự tin

JP: あいつに仕事しごとまかせておけば安心あんしんだ。

VI: Giao việc cho hắn là bạn có thể yên tâm.

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 安心