無難
[Vô Nạn]
ぶなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
an toàn; vô hại
JP: 男性の一部と女性の一部が計算は速いと言うほうが無難だ。
VI: Nên nói rằng một số đàn ông và phụ nữ tính toán nhanh để tránh phiền phức.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chấp nhận được; không có lỗi