世間並み
[Thế Gian Tịnh]
世間なみ [Thế Gian]
世間並 [Thế Gian Tịnh]
世間なみ [Thế Gian]
世間並 [Thế Gian Tịnh]
せけんなみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bình thường (đặc biệt là cuộc sống hoặc hành vi); điển hình; tiêu chuẩn; trung bình
JP: 我々も世間なみのことをしなくちゃ。
VI: Chúng tôi cũng phải làm những việc bình thường như mọi người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
世間並みに言えば、彼は善良な人です。
Nếu nói chung chung, anh ấy là người tốt.