中位
[Trung Vị]
中くらい [Trung]
中ぐらい [Trung]
中くらい [Trung]
中ぐらい [Trung]
ちゅうくらい
– 中位・中ぐらい
ちゅうぐらい
– 中位・中ぐらい
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
trung bình
JP: ステーキは中位で焼いてください。
VI: Làm bít tết chín vừa.