程よい
[Trình]
程良い [Trình Lương]
程好い [Trình Hảo]
程良い [Trình Lương]
程好い [Trình Hảo]
ほどよい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
vừa phải
JP: 私の物は君の程よくありません。
VI: Đồ đạc của tôi không tốt bằng của bạn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thích hợp; vừa đủ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
早ければ早い程よい。
Càng sớm càng tốt.
散歩程よい物はない。
Không có gì tốt hơn là đi bộ.
多ければ多い程よい。
Càng nhiều càng tốt.
この程よい辛さが、食欲を掻き立てる。
Vị cay vừa phải này kích thích cơn thèm ăn.