1. Thông tin cơ bản
- Từ: 適当
- Cách đọc: てきとう
- Loại từ: Tính từ-na; Trạng từ (〜に); Danh từ (mức độ hạn chế)
- Nghĩa khái quát: phù hợp, thích hợp; qua loa, đại khái (sắc thái tiêu cực tùy ngữ cảnh)
- Mức độ trang trọng: trung tính; dùng được trong cả văn nói và văn viết
2. Ý nghĩa chính
- Phù hợp, thích hợp: chỉ mức độ hay lựa chọn đúng đắn với mục đích, điều kiện. Ví dụ: 適当な方法, 適当な人材。
- Qua loa, đại khái, làm cho có: mang sắc thái chê trách khi nói về thái độ làm việc hời hợt. Ví dụ: 適当な返事をする (trả lời bừa), 適当にごまかす (làm qua loa cho xong).
- Trạng từ 適当に có thể là “tùy ý/linh hoạt” (trung tính, tích cực) hoặc “bừa bãi” (tiêu cực), tùy bối cảnh.
3. Phân biệt
- 適切: sát nghĩa “thích đáng, đúng mực” (thường dùng trong văn viết, đánh giá chuyên môn). 適当 mang tính chung hơn, thân thuộc hơn.
- 妥当: “hợp lý, có cơ sở” (đặc biệt cho lập luận, phán đoán). 適当 thiên về sự phù hợp trong lựa chọn, mức độ.
- 相応しい/ふさわしい: “xứng đáng, phù hợp với tiêu chuẩn/địa vị”. Nuance trang trọng, đánh giá giá trị tương xứng.
- いい加減: gần nghĩa “cẩu thả, làm ẩu” (tiêu cực rõ). 適当 chỉ tiêu cực khi ngữ cảnh gợi chê trách.
- 不適当: đối nghĩa “không phù hợp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 適当なN(方法・時期・温度・人・距離), Nに適当だ, 適当にVする。
- Ngữ cảnh tích cực: nhấn mạnh sự “vừa phải/đúng mức” (味付けは適当に, 休憩を適当に取りましょう). Dịch linh hoạt: “vừa phải, hợp lý, tùy ý”.
- Ngữ cảnh tiêu cực: phê bình sự “qua loa, bừa bãi” (適当なことを言うな). Nên dịch “bừa, nhảm, cẩu thả”.
- Collocation thường gặp: 適当な距離・量・処置・対応/適当に切る・混ぜる・調整する/適当発言。
- Lưu ý: Trong văn trang trọng, khi muốn tránh mơ hồ, cân nhắc dùng 適切, 妥当 thay cho 適当.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 適切 | Đồng nghĩa gần | thích đáng, chuẩn xác | Trang trọng, đánh giá chuyên môn. |
| 妥当 | Đồng nghĩa gần | hợp lý, có cơ sở | Thường dùng cho lý lẽ, phán đoán. |
| 相応しい/ふさわしい | Liên quan | xứng đáng, phù hợp | Nhấn mạnh sự tương xứng với tiêu chuẩn/địa vị. |
| いい加減 | Tương phản (tiêu cực) | cẩu thả, làm ẩu | Tiêu cực rõ rệt hơn 適当. |
| 不適当 | Đối nghĩa | không phù hợp | Phủ định trực tiếp. |
| 適合 | Liên quan | tương thích, phù hợp | Thiên về tiêu chuẩn/kỹ thuật. |
| アバウト | Từ vay mượn | đại khái | Khẩu ngữ, hơi suồng sã. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 適: thích, hợp. Bộ ngôn + âm đọc, nghĩa là “đúng chỗ, đúng mức”.
- 当: trúng, đúng, tương ứng. Kết hợp tạo nghĩa “đúng mực, phù hợp”.
- Ghép Hán: 適(thích hợp)+ 当(tương ứng) ⇒ “phù hợp, vừa vặn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe người Nhật nói “適当にやっておいて”, bạn cần đọc ngữ cảnh: ở nơi làm việc tin cậy, câu này thường nghĩa “em xử lý linh hoạt nhé”. Nhưng nếu sếp đang bực, “適当” có thể bị hiểu là làm cho có. Do đó, hãy xác nhận kỳ vọng cụ thể để tránh hiểu lầm.
8. Câu ví dụ
- この靴は山歩きに適当だ。
Đôi giày này phù hợp để đi bộ đường núi.
- 会議は午後の適当な時間に始めましょう。
Họp bắt đầu vào thời gian thích hợp buổi chiều nhé.
- 塩は適当に加えてください。
Hãy cho muối với lượng vừa phải/tùy ý.
- 彼は質問に適当な返事をしてごまかした。
Anh ta trả lời qua loa để đánh trống lảng.
- この案件には適当な人材を配置する必要がある。
Cần bố trí nhân sự phù hợp cho dự án này.
- そんな適当なことを言うな。
Đừng nói bừa như thế.
- 服装は適当で構いません。
Trang phục tùy ý là được.
- 温度を適当に保ってください。
Hãy giữ nhiệt độ ở mức thích hợp.
- 彼の説明は適当すぎて分かりにくい。
Lời giải thích của anh ấy quá đại khái nên khó hiểu.
- 面談の日時は適当に調整します。
Tôi sẽ điều chỉnh ngày giờ phỏng vấn cho phù hợp.