1. Thông tin cơ bản
- Từ: 適正
- Cách đọc: てきせい
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi な (trang trọng)
- Khái quát: chỉ mức độ, trạng thái hay cách làm là đúng đắn, phù hợp, hợp lý theo tiêu chuẩn.
- Ngữ vực: hành chính, kinh doanh, pháp lý, kỹ thuật; văn viết trang trọng.
- Mẫu ngữ pháp thường gặp: 適正な+名詞, 名詞+を適正に+動詞, 適正化する
2. Ý nghĩa chính
適正 mang nghĩa “phù hợp và đúng chuẩn” với một tiêu chí hay quy định khách quan. Thường nói về giá, lượng, quy trình, đánh giá, quản lý ở mức hợp lý, không quá cao thấp, không sai lệch.
Ví dụ điển hình: 適正価格 (giá hợp lý), 適正量 (lượng thích hợp), 適正管理 (quản lý đúng chuẩn), 適正手続 (thủ tục đúng quy định).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 適正 vs 適性(てきせい):
- 適正: “đúng mức, đúng chuẩn” của sự vật/sự việc. Ví dụ: 適正価格, 適正体重.
- 適性: “năng khiếu, sự phù hợp” của con người hay vật đối với một nhiệm vụ/môi trường. Ví dụ: 仕事の適性, 適性検査.
Nhầm lẫn rất phổ biến: 適正 nói về mức độ, còn 適性 nói về tính phù hợp, năng lực.
- 適正化: danh động từ chỉ quá trình “đưa về mức phù hợp” (optimize/rationalize).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation thường gặp: 適正価格, 適正量, 適正体重, 適正評価, 適正管理, 適正使用, 適正表示, 適正手続, 在庫の適正化, コストの適正化.
- Sắc thái: trang trọng, khách quan, mang màu sắc “chuẩn mực” quản trị/pháp chế.
- Ngữ pháp:
- 適正な+名詞: 適正な手続, 適正な運用.
- 名詞+を適正に+動詞: 料金を適正に設定する, 在庫を適正に管理する.
- 〜を適正化する: コストを適正化する.
- Lưu ý: Tránh dùng cho cảm xúc cá nhân; thay vào đó dùng khi có tiêu chuẩn/khung tham chiếu rõ ràng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 妥当(だとう) |
Đồng nghĩa gần |
hợp lý, thỏa đáng |
Thường dùng trong lập luận/phán đoán, mức độ hợp lý nói chung. |
| 適切(てきせつ) |
Đồng nghĩa gần |
thích đáng |
Nhấn mạnh “đúng cách/đúng chỗ” hơn là “đúng mức”. |
| 正当(せいとう) |
Liên quan |
chính đáng |
Hàm ý tính hợp pháp/chính đáng theo quy tắc. |
| 不適正(ふてきせい) |
Đối nghĩa |
không đúng mức |
Dùng trong kiểm tra, audit: 不適正な会計処理. |
| 過剰(かじょう)/ 過少(かしょう) |
Đối nghĩa theo mức |
quá mức / thiếu mức |
Đối lập với “mức 適正”. |
| 適性(てきせい) |
Dễ nhầm |
năng khiếu, tính phù hợp |
Nói về con người/năng lực, không phải mức độ chuẩn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 適: On: テキ; Nghĩa: thích hợp, phù hợp. Từ liên quan: 適用, 適合.
- 正: On: セイ・ショウ; Kun: ただ-しい; Nghĩa: đúng, chính xác, ngay thẳng. Từ liên quan: 正確, 正常.
- Kết hợp tạo nghĩa “phù hợp và đúng chuẩn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy 適正, hãy nghĩ tới “điểm vàng” theo tiêu chuẩn. Trong doanh nghiệp, cặp “現状把握 → ギャップ特定 → 適正化” xuất hiện rất thường xuyên. Khi cần nói về con người có hợp nghề hay không, hãy chuyển sang 適性 để tránh sai sắc thái.
8. Câu ví dụ
- この商品は適正価格で販売されている。
Sản phẩm này được bán với mức giá hợp lý.
- 在庫を適正に管理する仕組みを導入した。
Đã triển khai cơ chế quản lý tồn kho một cách đúng chuẩn.
- 塩分の適正摂取量を守りましょう。
Hãy tuân thủ lượng hấp thụ muối phù hợp.
- 手続が適正に行われたかを確認してください。
Vui lòng kiểm tra xem thủ tục có được thực hiện đúng quy định không.
- 会計処理の適正性が監査で問われる。
Tính đúng đắn của xử lý kế toán sẽ bị chất vấn trong kiểm toán.
- 人員配置を適正化して生産性を高める。
Tối ưu hóa nhân sự để nâng cao năng suất.
- 薬は適正使用を心がけてください。
Vui lòng chú ý sử dụng thuốc một cách đúng mức.
- 評価基準に照らして適正かどうか判断する。
Đánh giá có phù hợp hay không dựa trên tiêu chí chấm.
- 送料の設定が適正とは言い難い。
Khó có thể nói mức thiết lập phí vận chuyển là hợp lý.
- 体重を適正範囲内に保つことが健康の鍵だ。
Giữ cân nặng trong phạm vi phù hợp là chìa khóa sức khỏe.