公明
[Công Minh]
こうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungTính từ đuôi na
công bằng
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Đảng Công Minh
🔗 公明党
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私たちは公明正大に行動する。
Chúng tôi hành động một cách công bằng và minh bạch.
裁判は公明正大であることが要求される。
Phiên tòa đòi hỏi phải công bằng và minh bạch.