公明正大
[Công Minh Chính Đại]
こうめいせいだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
công bằng chính trực
JP: 裁判は公明正大であることが要求される。
VI: Phiên tòa đòi hỏi phải công bằng và minh bạch.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私たちは公明正大に行動する。
Chúng tôi hành động một cách công bằng và minh bạch.