廉潔 [Liêm Khiết]
れんけつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thực

Hán tự

Liêm giá rẻ; lý do; phí; nghi ngờ; điểm; tài khoản; trong sạch; trung thực; giá thấp; rẻ; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Khiết trong sạch; tinh khiết; sạch sẽ; chính trực; dũng cảm

Từ liên quan đến 廉潔