Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
謹直
[Cẩn Trực]
きんちょく
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cẩn thận; tỉ mỉ
Hán tự
謹
Cẩn
thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Từ liên quan đến 謹直
まじめ
nghiêm túc; chân thành; tỉnh táo; nghiêm nghị
固い
かたい
cứng; rắn
堅い
かたい
cứng; rắn
堅実
けんじつ
vững chắc; ổn định; an toàn (ví dụ: kinh doanh); đáng tin cậy; vững vàng
堅気
かたぎ
trung thực
実らしい
じちらしい
trung thực
実体
じったい
chất; bản chất; thực thể; chủ đề; nội dung; thực tế; hình thức thực sự
実直
じっちょく
trung thực; ổn định
廉潔
れんけつ
trung thực
廉直
れんちょく
chính trực; ngay thẳng
律儀
りちぎ
chính trực; trung thực; trung thành; tận tâm; chân thành
律義
りちぎ
chính trực; trung thực; trung thành; tận tâm; chân thành
慥か
たしか
chắc chắn; nhất định
手堅い
てがたい
an toàn; chắc chắn; đáng tin cậy
正しい
ただしい
đúng; chính xác
正直
しょうじき
thật thà; thẳng thắn; chân thành; ngay thẳng
清廉
せいれん
trung thực; liêm khiết
清潔
せいけつ
sạch; vệ sinh; hợp vệ sinh
潔癖
けっぺき
khó tính; sạch sẽ
物堅い
ものがたい
trung thực; ngay thẳng; trung thành; đáng tin cậy
直
なお
thẳng
真すぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真っすぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真っ直
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真っ直ぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真成
しんせい
thật
真正直
ましょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng
真率
しんそつ
trung thực; chân thành; thẳng thắn
真直ぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真誠
しんせい
thật
真面目
しんめんもく
bản chất thực sự của ai đó
着実
ちゃくじつ
vững chắc
確か
たしか
chắc chắn; nhất định
篤実
とくじつ
chân thành; trung thành
良心的
りょうしんてき
có lương tâm; hợp lý (ví dụ: giá cả); trung thực
誠実
せいじつ
chân thành; trung thực
貞実
ていじつ
trung thành; tận tụy; chân thật; thành thật
頼もしい
たのもしい
đáng tin cậy; yên tâm
Xem thêm